Có 6 kết quả:
按語 àn yǔ ㄚㄋˋ ㄩˇ • 按语 àn yǔ ㄚㄋˋ ㄩˇ • 暗語 àn yǔ ㄚㄋˋ ㄩˇ • 暗语 àn yǔ ㄚㄋˋ ㄩˇ • 案語 àn yǔ ㄚㄋˋ ㄩˇ • 案语 àn yǔ ㄚㄋˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
lời chú, lời ghi thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) note
(2) comment
(2) comment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lời chú, lời ghi thêm
Từ điển Trung-Anh
(1) note
(2) comment
(2) comment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ám hiệu, mật khẩu
Từ điển Trung-Anh
code word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ám hiệu, mật khẩu
Từ điển Trung-Anh
code word
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 按語|按语[an4 yu3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 按語|按语[an4 yu3]
Bình luận 0